Thống kê các trận đấu của Maggie Brascia

Carvana Mesa Arizona Cup

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 23

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

1

  • 0 - 11
  • 11 - 9
  • 10 - 12

2

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 23

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 13 - 11
  • 11 - 8

0

Jackie Kawamoto

Mỹ
XHTG 9

 

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG 15

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 23

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 11 - 1
  • 11 - 1

0

 

Rachel Rettger

Mỹ
XHTG 52

Đôi nam nữ 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

1

  • 11 - 6
  • 13 - 15
  • 12 - 14

2

Julian Arnold

Mỹ
XHTG 26

 

Lauren Stratman

Mỹ
XHTG 28

Đôi nam nữ 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 11 - 4
  • 9 - 11
  • 11 - 3

1

CJ Klinger

Mỹ
XHTG 9

 

Lina Padegimaite

Lithuania
XHTG 30

Desert Ridge Open

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 23

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

0

  • 6 - 11
  • 8 - 11

2

Jackie Kawamoto

Mỹ
XHTG 9

 

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG 15

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 23

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 11 - 2
  • 11 - 0

0

Cloe Murillo

Cloe Murillo

 
Averee Beck

Averee Beck

Đôi nam nữ 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

1

  • 11 - 4
  • 4 - 11
  • 7 - 11

2

Dekel Bar

Israel
XHTG 11

 

Tina Pisnik

Slovenia
XHTG 11

Đôi nam nữ 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 11 - 3
  • 11 - 5

0

David Litvinov

David Litvinov

 
Alexis Nelson

Alexis Nelson

The Masters

Đôi nữ 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 23

1

  • 11 - 3
  • 6 - 11
  • 2 - 11

2

Jackie Kawamoto

Mỹ
XHTG 9

 

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG 15

  1. « Trang đầu
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá