Thống kê các trận đấu của Maggie Brascia

Rate Championships

Đôi nam nữ 

Julian Arnold

Mỹ
XHTG 44

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 11 - 8
  • 11 - 9

0

Samantha Parker

Mỹ
XHTG 36

 

Blaine Hovenier

Mỹ
XHTG 41

CIBC Atlanta Slam

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 8

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

0

  • 2 - 11
  • 3 - 11

2

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

 
Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 8

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 13 - 11
  • 11 - 5

0

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG 15

 

Andrea Koop

Mỹ
XHTG 32

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 8

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 11 - 4
  • 5 - 11
  • 11 - 8

1

Genie Erokhina

Mỹ
XHTG 40

 
Regina Goldberg

Regina Goldberg

Đôi nam nữ 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Julian Arnold

Mỹ
XHTG 44

1

  • 6 - 11
  • 11 - 8
  • 2 - 11

2

Lacy Schneemann

Mỹ
XHTG 47

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

Đôi nam nữ 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Julian Arnold

Mỹ
XHTG 44

2

  • 11 - 4
  • 11 - 5

0

Spencer Smith

Mỹ
XHTG 64

 

Lingwei Kong

Trung Quốc
XHTG 23

Las Vegas Pickleball Cup

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 8

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

0

  • 1 - 11
  • 2 - 11

2

Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 6

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 8

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 3 - 11
  • 11 - 9
  • 12 - 10

1

Vivian Glozman

Vivian Glozman

 

Lacy Schneemann

Mỹ
XHTG 47

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 8

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 11 - 0
  • 11 - 2

0

 
Michelle Murphy

Michelle Murphy

Đôi nam nữ 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

0

  • 7 - 11
  • 10 - 12

2

Parris Todd

Mỹ
XHTG 4

 

Hunter Johnson

Mỹ
XHTG 1

  1. « Trang đầu
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá