Thống kê các trận đấu của Maggie Brascia

CIBC Texas Open

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 23

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

0

  • 6 - 11
  • 0 - 11

2

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG 20

 

Tina Pisnik

Slovenia
XHTG 11

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 23

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 11 - 0
  • 11 - 1

0

Trang Huynh-McClain

Trang Huynh-McClain

 
Cass Hoag

Cass Hoag

Đôi nam nữ 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Julian Arnold

Mỹ
XHTG 26

0

  • 3 - 11
  • 2 - 11

2

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 6

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 7

Đôi nam nữ 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Julian Arnold

Mỹ
XHTG 26

2

  • 5 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 9

1

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 23

 
Jaume Martinez Vich

Jaume Martinez Vich

Đôi nam nữ 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Julian Arnold

Mỹ
XHTG 26

2

  • 11 - 2
  • 11 - 8

0

Etienne Blaszkewycz

Etienne Blaszkewycz

 
Christa Gecheva

Christa Gecheva

Vizzy Atlanta Slam

Đôi nữ 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 23

0

  • 5 - 11
  • 3 - 11

2

Lauren Stratman

Mỹ
XHTG 28

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 8

Đôi nữ 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 23

2

  • 11 - 1
  • 11 - 3

0

 

Sarah Ansboury

Mỹ
XHTG 63

Đôi nam nữ 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Julian Arnold

Mỹ
XHTG 26

0

  • 7 - 11
  • 7 - 11

2

Jay Devilliers

Pháp
XHTG 23

 

Callie Smith

Mỹ
XHTG 16

Đôi nam nữ 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Julian Arnold

Mỹ
XHTG 26

2

  • 11 - 2
  • 7 - 11
  • 11 - 6

1

Donald Young

Mỹ
XHTG 39

 

Ewa Radzikowska

Ba Lan
XHTG 36

Selkirk Red Rock Open

Đôi nữ 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 23

0

  • 11 - 13
  • 7 - 11

2

Callie Smith

Mỹ
XHTG 16

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

  1. « Trang đầu
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá