Thống kê các trận đấu của Maggie Brascia

Hertz Gold Cup Presented by TIXR

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 8

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 11 - 3
  • 12 - 10

0

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 17

 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 98

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 8

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 11 - 2
  • 11 - 4

0

Sarah Hua

Sarah Hua

 
Sarah Pham

Sarah Pham

Đôi nam nữ 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

1

  • 6 - 11
  • 11 - 4
  • 7 - 11

2

Đôi nam nữ 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

2

  • 11 - 8
  • 11 - 7

0

Julian Arnold

Mỹ
XHTG 44

 

Lauren Stratman

Mỹ
XHTG 70

Đôi nam nữ 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

2

  • 11 - 3
  • 11 - 1

0

Alex Guy

Alex Guy

 
Sarah Pham

Sarah Pham

Biofreeze USA Pickleball National Championships Powered by Invited and the PPA Tour

Vòng đấu chính đôi nữ chuyên nghiệp 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 8

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

0

  • 7 - 11
  • 0 - 11
  • 4 - 11

3

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 6

 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

Vòng đấu chính đôi nữ chuyên nghiệp 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 8

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

3

  • 0 - 11
  • 12 - 10
  • 6 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 6

2

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG 15

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

Vòng đấu chính đôi nữ chuyên nghiệp 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 8

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

3

  • 11 - 8
  • 11 - 3
  • 11 - 6

0

Parris Todd

Mỹ
XHTG 4

 

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG 19

Vòng đấu chính đôi nữ chuyên nghiệp 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 8

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

3

  • 11 - 5
  • 11 - 8
  • 11 - 7

0

Rianna Valdes

Rianna Valdes

 
Vòng đấu chính đôi nam nữ chuyên nghiệp hỗn hợp 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 3 - 11
  • 11 - 4
  • 12 - 10
  • 2 - 11
  • 0 - 11

3

JW Johnson

Mỹ
XHTG 22

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 17

  1. « Trang đầu
  2. 11
  3. 12
  4. 13
  5. 14
  6. 15
  7. 16
  8. 17
  9. 18

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá