Rate Championships/Đôi nam nữ

Vòng 32
Tyra Hurricane Black

Tyra Hurricane Black

 

Hunter Johnson

Mỹ
XHTG: 1

2

  • 11 - 6
  • 11 - 3

0

Pablo Tellez

Colombia
XHTG: 24

 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG: 8

Vòng 32

Federico Staksrud

Argentina
XHTG: 2

 

Rachel Rohrabacher

Mỹ
XHTG: 4

2

  • 11 - 7
  • 8 - 11
  • 11 - 8

1

Collin Shick

Collin Shick

 

Brooke Buckner

Mỹ
XHTG: 5

Vòng 32

Quang Duong

Mỹ
XHTG: 18

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG: 56

2

  • 11 - 4
  • 11 - 0

0

Simone Leonard

Simone Leonard

 
Oliver Frank

Oliver Frank

Vòng 32

Anna Bright

Mỹ
XHTG: 66

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG: 5

2

  • 11 - 7
  • 11 - 1

0

Darrian Young

Darrian Young

 

Pierina Imparato

Venezuela
XHTG: 63

Vòng 32

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG: 98

 

Andrei Daescu

Romania
XHTG: 4

2

  • 11 - 8
  • 11 - 5

0

Jaume Martinez Vich

Jaume Martinez Vich

 

Parris Todd

Mỹ
XHTG: 4

Vòng 32
 

Christian Alshon

Mỹ
XHTG: 4

2

  • 11 - 7
  • 11 - 6

0

Rafa Hewett

Mỹ
XHTG: 23

 
Chao Yi Wang

Chao Yi Wang

Vòng 32

Kate Fahey

Mỹ
XHTG: 2

 

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG: 12

2

  • 11 - 7
  • 12 - 10

0

Jackie Kawamoto

Mỹ
XHTG: 9

 

Riley Newman

Mỹ
XHTG: 13

Vòng 32

JW Johnson

Mỹ
XHTG: 22

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG: 17

2

  • 9 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 3

1

Alix Truong

Mỹ
XHTG: 35

 

AJ Koller

Mỹ
XHTG: 96

Vòng 32

Callie Smith

Mỹ
XHTG: 115

 

Zane Navratil

Mỹ
XHTG: 42

2

  • 2 - 11
  • 11 - 9
  • 11 - 4

1

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG: 15

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG: 10

Vòng 32

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG: 13

 

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG: 19

2

  • 11 - 8
  • 5 - 11
  • 11 - 7

1

Genie Bouchard

Canada
XHTG: 10

 

Ivan Jakovljevic

Croatia
XHTG: 51

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá