Rate Championships/Đôi nam nữ

Vòng 64

Pablo Tellez

Colombia
XHTG: 15

 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG: 10

2

  • 11 - 3
  • 10 - 12
  • 11 - 5

1

Aanik Lohani

Mỹ
XHTG: 23

 

Ava Ignatowich

Mỹ
XHTG: 19

Vòng 64
Collin Shick

Collin Shick

 

Brooke Buckner

Mỹ
XHTG: 4

2

  • 11 - 5
  • 11 - 3

0

Liz Truluck

Mỹ
XHTG: 21

 

Marshall Brown

Mỹ
XHTG: 31

Vòng 64

Quang Duong

Mỹ
XHTG: 6

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG: 50

2

  • 11 - 0
  • 11 - 1

0

Vòng 64
Darrian Young

Darrian Young

 

Pierina Imparato

Venezuela
XHTG: 42

2

  • 11 - 6
  • 11 - 7

0

Michael Loyd

Mỹ
XHTG: 10

 
Allison Phillips

Allison Phillips

Vòng 64

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG: 104

 

Andrei Daescu

Romania

2

  • 11 - 2
  • 11 - 6

0

Rob Cassidy

Rob Cassidy

 

Michelle Esquivel

Mỹ
XHTG: 84

Vòng 64

Rafa Hewett

Mỹ
XHTG: 18

 
Chao Yi Wang

Chao Yi Wang

2

  • 11 - 7
  • 11 - 1

0

Gregory Dow

Gregory Dow

 

Alex Walker

Canada
XHTG: 56

Vòng 64

2

  • 11 - 7
  • 11 - 0

0

Kailas Shekar

Kailas Shekar

 
Nicole Eugenio

Nicole Eugenio

Vòng 64

Kate Fahey

Mỹ
XHTG: 2

 

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG: 9

2

  • 11 - 8
  • 11 - 3

0

Mohaned Alhouni

Libya
XHTG: 26

 
Vòng 64

Alix Truong

Mỹ
XHTG: 24

 

AJ Koller

Mỹ
XHTG: 57

2

  • 11 - 3
  • 11 - 5

0

Olivia McMillan

Mỹ
XHTG: 92

 

Anderson Scarpa

Mỹ
XHTG: 49

Vòng 64
 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG: 7

2

  • 11 - 3
  • 11 - 3

0

Steve Deakin

Canada

 
Camila Garcia Wright

Camila Garcia Wright

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá