Thống kê các trận đấu của Rachel Rohrabacher

Rate Championships

Đôi nữ 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 87

 

2

  • 11 - 6
  • 11 - 2

0

Tina Pisnik

Slovenia
XHTG 11

 

Kate Fahey

Mỹ
XHTG 2

Đôi nữ 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 87

 

2

  • 11 - 1
  • 11 - 7

0

Đôi nữ 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 87

 

2

  • 11 - 5
  • 11 - 4

0

Olivia Phillips

Olivia Phillips

 
Allison Phillips

Allison Phillips

Đôi nam nữ 

Federico Staksrud

Argentina
XHTG 1

 

0

  • 7 - 11
  • 4 - 11

2

Quang Duong

Mỹ
XHTG 18

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 78

Đôi nam nữ 

Federico Staksrud

Argentina
XHTG 1

 

2

  • 11 - 7
  • 8 - 11
  • 11 - 8

1

Collin Shick

Collin Shick

 

Brooke Buckner

Mỹ
XHTG 4

Stratusphere Gin Virginia Beach Cup

Đôi nữ 
 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 87

0

  • 2 - 11
  • 7 - 11
  • 4 - 11

3

Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 7

Đôi nữ 
 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 87

2

  • 11 - 7
  • 11 - 2

0

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 14

 
Mari Humberg

Mari Humberg

Đôi nữ 
 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 87

2

  • 11 - 5
  • 4 - 11
  • 13 - 11

1

Tyra Hurricane Black

Tyra Hurricane Black

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 78

Đôi nữ 
 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 87

2

  • 11 - 4
  • 11 - 2

0

 
Sofia Sewing

Sofia Sewing

Đôi nữ 
 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 87

2

  • 11 - 3
  • 11 - 2

0

Leah Tauber

Leah Tauber

 
Ariana Rodriguez

Ariana Rodriguez

  1. « Trang đầu
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá