Thống kê các trận đấu của Hayden Patriquin

CIBC Texas Open

Đôi nam  (2025-03-15 17:08)

Pablo Tellez

Colombia
XHTG 24

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

1

  • 3 - 11
  • 11 - 8
  • 3 - 11

2

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 4

 

Federico Staksrud

Argentina
XHTG 2

Đôi nam  (2025-03-15 14:51)

Pablo Tellez

Colombia
XHTG 24

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

2

  • 11 - 6
  • 12 - 10

0

Matt Wright

Mỹ
XHTG 15

 

Dekel Bar

Israel
XHTG 11

Đôi nam  (2025-03-15 13:25)

Pablo Tellez

Colombia
XHTG 24

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

2

  • 11 - 4
  • 7 - 11
  • 11 - 6

1

Jay Devilliers

Pháp
XHTG 28

 

Noe Khlif

Pháp
XHTG 16

Đôi nam  (2025-03-15 11:15)

Pablo Tellez

Colombia
XHTG 24

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

2

  • 11 - 4
  • 11 - 7

0

Chuck Taylor

South Georgia and the South Sandwich Islands
XHTG 209

 

Mohaned Alhouni

Libya
XHTG 18

Đôi nam nữ  (2025-03-14 17:56)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

1

  • 11 - 9
  • 6 - 11
  • 8 - 11

2

Anna Leigh

Mỹ
XHTG 1

 

Ben Johns

Mỹ
XHTG 6

Đôi nam nữ  (2025-03-14 14:55)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

2

  • 11 - 9
  • 4 - 11
  • 11 - 8

1

Đôi nam nữ  (2025-03-14 11:45)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

2

  • 11 - 4
  • 13 - 11

0

Milan Rane

Mỹ
XHTG 21

 

Connor Garnett

Mỹ
XHTG 3

Đôi nam nữ  (2025-03-14 10:50)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

2

  • 11 - 2
  • 11 - 8

0

Michael Loyd

Mỹ
XHTG 8

 

Lina Padegimaite

Lithuania
XHTG 27

Đôi nam nữ  (2025-03-14 09:55)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

2

  • 11 - 6
  • 11 - 7

0

Jalina Ingram

Jalina Ingram

 
Rio Newcombe

Rio Newcombe

Veolia Cape Coral Open

Đôi nam nữ hỗn hợp  (2025-03-09 17:02)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 17

0

  • 10 - 12
  • 10 - 12

2

  1. « Trang đầu
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá