Thống kê các trận đấu của Hayden Patriquin

Veolia Cape Coral Open

Đôi nam  (2025-03-08 15:11)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG 13

1

  • 7 - 11
  • 11 - 8
  • 7 - 11

2

CJ Klinger

Mỹ
XHTG 9

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 22

Đôi nam  (2025-03-08 11:57)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG 13

2

  • 11 - 3
  • 11 - 7

0

Blaine Hovenier

Mỹ
XHTG 41

 
Đôi nam  (2025-03-08 10:57)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG 13

2

  • 11 - 2
  • 11 - 7

0

Zachary Marceau

Zachary Marceau

 
Alec LaMacchio

Alec LaMacchio

Đôi nam nữ hỗn hợp  (2025-03-07 16:44)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 17

0

  • 2 - 11
  • 5 - 11

2

Ben Johns

Mỹ
XHTG 6

 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

Đôi nam nữ hỗn hợp  (2025-03-07 14:47)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 17

2

  • 14 - 12
  • 11 - 9

0

Andrei Daescu

Romania
XHTG 4

 

Tina Pisnik

Slovenia
XHTG 11

Đôi nam nữ hỗn hợp  (2025-03-07 12:55)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 17

2

  • 11 - 7
  • 11 - 4

0

Kate Fahey

Mỹ
XHTG 2

 

Jay Devilliers

Pháp
XHTG 28

Đôi nam nữ hỗn hợp  (2025-03-07 10:30)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 17

2

  • 11 - 6
  • 11 - 9

0

Todd Fought

Mỹ
XHTG 125

 
Christa Gecheva

Christa Gecheva

Đôi nam nữ hỗn hợp  (2025-03-07 09:06)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 17

2

  • 11 - 6
  • 11 - 4

0

Tanner Tomassi

Tanner Tomassi

 
Alexa Schull

Alexa Schull

Carvana Mesa Cup

Đôi nam  (2025-02-23 10:10)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Federico Staksrud

Argentina
XHTG 2

0

  • 10 - 12
  • 4 - 11

2

Pablo Tellez

Colombia
XHTG 24

 

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG 12

Đôi nam  (2025-02-22 17:22)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Federico Staksrud

Argentina
XHTG 2

1

  • 11 - 4
  • 5 - 11
  • 5 - 11

2

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 4

 

Andrei Daescu

Romania
XHTG 4

  1. « Trang đầu
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá