Thống kê các trận đấu của Hayden Patriquin

CIBC Texas Open

Đôi nam nữ  (2025-03-14 17:56)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

1

  • 11 - 9
  • 6 - 11
  • 8 - 11

2

Anna Leigh

Mỹ
XHTG 1

 

Ben Johns

Mỹ
XHTG 1

Đôi nam nữ  (2025-03-14 14:55)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

2

  • 11 - 9
  • 4 - 11
  • 11 - 8

1

Đôi nam nữ  (2025-03-14 11:45)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

2

  • 11 - 4
  • 13 - 11

0

Milan Rane

Mỹ
XHTG 33

 

Connor Garnett

Mỹ
XHTG 19

Đôi nam nữ  (2025-03-14 10:50)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

2

  • 11 - 2
  • 11 - 8

0

Michael Loyd

Mỹ
XHTG 37

 

Lina Padegimaite

Lithuania
XHTG 30

Đôi nam nữ  (2025-03-14 09:55)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

2

  • 11 - 6
  • 11 - 7

0

Jalina Ingram

Jalina Ingram

 
Rio Newcombe

Rio Newcombe

Veolia Cape Coral Open

Đôi nam nữ hỗn hợp  (2025-03-09 17:02)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 6

0

  • 10 - 12
  • 10 - 12

2

Đôi nam  (2025-03-08 15:11)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG 3

1

  • 7 - 11
  • 11 - 8
  • 7 - 11

2

CJ Klinger

Mỹ
XHTG 9

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 7

Đôi nam  (2025-03-08 11:57)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG 3

2

  • 11 - 3
  • 11 - 7

0

Blaine Hovenier

Mỹ
XHTG 30

 
Đôi nam  (2025-03-08 10:57)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG 3

2

  • 11 - 2
  • 11 - 7

0

Zachary Marceau

Zachary Marceau

 
Alec LaMacchio

Alec LaMacchio

Đôi nam nữ hỗn hợp  (2025-03-07 16:44)

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 6

0

  • 2 - 11
  • 5 - 11

2

Ben Johns

Mỹ
XHTG 1

 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá