Thống kê các trận đấu của JW Johnson

CIBC PPA Finals

Đôi nam 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 7

 

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG 10

1

  • 11 - 7
  • 9 - 11
  • 1 - 11

2

Đôi nam 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 7

 

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG 10

2

  • 8 - 11
  • 11 - 9
  • 13 - 11

1

Federico Staksrud

Argentina
XHTG 2

 

Pablo Tellez

Colombia
XHTG 12

Đôi nam nữ 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 6

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 7

2

  • 11 - 8
  • 11 - 9

0

Lucy Kovalova

Slovakia
XHTG 17

 

Matt Wright

Mỹ
XHTG 15

Đôi nam nữ 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 6

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 7

2

  • 8 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 9

1

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 16

Hertz Gold Cup Presented by TIXR

Đôi nam 

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG 10

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 7

3

  • 11 - 8
  • 11 - 9
  • 11 - 4

0

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 6

 

Connor Garnett

Mỹ
XHTG 19

Đôi nam 

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG 10

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 7

2

  • 11 - 2
  • 11 - 8

0

Matt Wright

Mỹ
XHTG 15

 
Đôi nam 

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG 10

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 7

2

  • 11 - 5
  • 11 - 7

0

Pablo Tellez

Colombia
XHTG 12

 

Federico Staksrud

Argentina
XHTG 2

Đôi nam 

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG 10

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 7

2

  • 11 - 3
  • 11 - 4

0

Jonny Pickleball Andrews

Jonny Pickleball Andrews

 
Rob Cassidy

Rob Cassidy

Đôi nam 

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG 10

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 7

2

  • 11 - 6
  • 11 - 9

0

Brandon Fritze

Brandon Fritze

 
Tanner Tomassi

Tanner Tomassi

Đôi nam nữ 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 6

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 7

1

  • 11 - 5
  • 11 - 13
  • 5 - 11
  • 5 - 11

3

Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Ben Johns

Mỹ
XHTG 1

  1. « Trang đầu
  2. 22
  3. 23
  4. 24
  5. 25
  6. 26
  7. 27
  8. 28
  9. 29
  10. 30
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá