Thống kê các trận đấu của Matt Wright

Proton Tucson Open

Đôi nam  (2025-02-08 14:59)

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Matt Wright

Mỹ
XHTG 15

0

  • 3 - 11
  • 1 - 11

2

Ben Johns

Mỹ
XHTG 9

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

Đôi nam  (2025-02-08 13:10)

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Matt Wright

Mỹ
XHTG 15

2

  • 2 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 9

1

Julian Arnold

Mỹ
XHTG 49

 

Hunter Johnson

Mỹ
XHTG 2

Đôi nam  (2025-02-08 12:18)

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Matt Wright

Mỹ
XHTG 15

2

  • 11 - 2
  • 11 - 1

0

Mota Alhouni

Libya
XHTG 46

 

Mohaned Alhouni

Libya
XHTG 25

Đôi nam nữ  (2025-02-07 13:39)

Lucy Kovalova

Slovakia
XHTG 156

 

Matt Wright

Mỹ
XHTG 15

0

  • 8 - 11
  • 1 - 11

2

Anna Bright

Mỹ
XHTG 87

 

Dekel Bar

Israel
XHTG 11

Đôi nam nữ  (2025-02-07 12:13)

Lucy Kovalova

Slovakia
XHTG 156

 

Matt Wright

Mỹ
XHTG 15

2

  • 12 - 10
  • 11 - 5

0

Julian Arnold

Mỹ
XHTG 49

 

Lauren Stratman

Mỹ
XHTG 71

Đôi nam nữ  (2025-02-07 10:57)

Lucy Kovalova

Slovakia
XHTG 156

 

Matt Wright

Mỹ
XHTG 15

2

  • 11 - 2
  • 11 - 4

0

Hannah Blatt

Canada
XHTG 22

 

Cason Campbell

Mỹ
XHTG 24

The Masters

Đôi nam  (2025-01-10 16:04)

Matt Wright

Mỹ
XHTG 15

 

Quang Duong

Mỹ
XHTG 18

0

  • 0 - 11
  • 3 - 11

2

Collin Johns

Mỹ
XHTG 8

 

Ben Johns

Mỹ
XHTG 9

Đôi nam  (2025-01-09 17:45)

Matt Wright

Mỹ
XHTG 15

 

Quang Duong

Mỹ
XHTG 18

2

  • 6 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 9

1

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 40

 

CJ Klinger

Mỹ
XHTG 9

Đôi nam nữ  (2025-01-09 13:55)

Matt Wright

Mỹ
XHTG 15

 

Lucy Kovalova

Slovakia
XHTG 156

0

  • 4 - 11
  • 6 - 11

2

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 87

Đôi nam  (2025-01-08 16:03)

Matt Wright

Mỹ
XHTG 15

 

Quang Duong

Mỹ
XHTG 18

2

  • 11 - 3
  • 11 - 5

0

Adam Harvey

Adam Harvey

 
Sammy Lee

Sammy Lee

  1. « Trang đầu
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá