Veolia Austin Open/Đôi nam

Chung kết

Andrei Daescu

Romania
XHTG: 4

 

Matt Wright

Mỹ
XHTG: 15

3

  • 11 - 4
  • 11 - 9
  • 11 - 4

0

Christian Alshon

Mỹ
XHTG: 6

 

Zane Navratil

Mỹ
XHTG: 22

Bán Kết

Christian Alshon

Mỹ
XHTG: 6

 

Zane Navratil

Mỹ
XHTG: 22

2

  • 11 - 13
  • 12 - 10
  • 11 - 9

1

Federico Staksrud

Argentina
XHTG: 2

 

Pablo Tellez

Colombia
XHTG: 12

Bán Kết

Andrei Daescu

Romania
XHTG: 4

 

Matt Wright

Mỹ
XHTG: 15

2

  • 0 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 5

1

JW Johnson

Mỹ
XHTG: 7

 

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG: 10

Tứ Kết

Christian Alshon

Mỹ
XHTG: 6

 

Zane Navratil

Mỹ
XHTG: 22

2

  • 11 - 6
  • 15 - 13

0

Ben Johns

Mỹ
XHTG: 1

 

Collin Johns

Mỹ
XHTG: 8

Tứ Kết

Federico Staksrud

Argentina
XHTG: 2

 

Pablo Tellez

Colombia
XHTG: 12

2

  • 14 - 12
  • 11 - 8

0

Connor Garnett

Mỹ
XHTG: 19

 

Patrick Smith

Đức
XHTG: 32

Tứ Kết

JW Johnson

Mỹ
XHTG: 7

 

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG: 10

2

  • 8 - 11
  • 11 - 1
  • 11 - 8

1

Darrian Young

Darrian Young

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG: 5

Tứ Kết

Andrei Daescu

Romania
XHTG: 4

 

Matt Wright

Mỹ
XHTG: 15

2

  • 11 - 8
  • 10 - 12
  • 11 - 3

1

Dekel Bar

Israel
XHTG: 11

 

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG: 3

Vòng 16
Darrian Young

Darrian Young

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG: 5

2

  • 11 - 7
  • 11 - 9

0

Rafa Hewett

Mỹ
XHTG: 24

 
Patrick Kawka

Patrick Kawka

Vòng 16

Andrei Daescu

Romania
XHTG: 4

 

Matt Wright

Mỹ
XHTG: 15

2

  • 11 - 5
  • 12 - 10

0

Roscoe Bellamy

Mỹ
XHTG: 51

 
Jack Munro

Jack Munro

Vòng 16

Dekel Bar

Israel
XHTG: 11

 

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG: 3

2

  • 9 - 11
  • 11 - 9
  • 13 - 11

1

Hunter Johnson

Mỹ
XHTG: 25

 
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá