Thống kê các trận đấu của Meghan Dizon

Biofreeze USA Pickleball National Championships Powered by Invited and the PPA Tour

Vòng đấu chính đôi nam nữ chuyên nghiệp hỗn hợp 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 13

 

Yates Johnson

Mỹ
XHTG 56

0

  • 5 - 11
  • 7 - 11
  • 5 - 11

3

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 16

Vòng đấu chính đôi nam nữ chuyên nghiệp hỗn hợp 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 13

 

Yates Johnson

Mỹ
XHTG 56

3

  • 11 - 4
  • 14 - 12
  • 11 - 4

0

Lina Padegimaite

Lithuania
XHTG 30

 
Stefan Auvergne

Stefan Auvergne

Vòng đấu chính đôi nam nữ chuyên nghiệp hỗn hợp 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 13

 

Yates Johnson

Mỹ
XHTG 56

3

  • 7 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 7
  • 1 - 11
  • 11 - 6

2

Julian Arnold

Mỹ
XHTG 26

 

Lauren Stratman

Mỹ
XHTG 28

Guaranteed Rate PPA Championships Presented by Thorlo

Đôi nữ 

Lauren Stratman

Mỹ
XHTG 28

 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 13

1

  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 2 - 11

2

Lucy Kovalova

Slovakia
XHTG 17

 

Callie Smith

Mỹ
XHTG 16

Đôi nữ 

Lauren Stratman

Mỹ
XHTG 28

 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 13

2

  • 12 - 10
  • 6 - 11
  • 11 - 5

1

Vivienne David

Canada
XHTG 27

 

Tina Pisnik

Slovenia
XHTG 11

Đôi nữ 

Lauren Stratman

Mỹ
XHTG 28

 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 13

2

  • 11 - 2
  • 11 - 2

0

Allie Kostyniuk

Allie Kostyniuk

 
Kaytlynn Soroka

Kaytlynn Soroka

Đôi nam nữ 

Julian Arnold

Mỹ
XHTG 26

 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 13

1

  • 6 - 11
  • 11 - 8
  • 2 - 11

2

Tyra Hurricane Black

Tyra Hurricane Black

 

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 6

Baird Wealth Management Cincinnati Open Presented by Vizzy

Đôi nữ 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 13

0

  • 3 - 11
  • 6 - 11

2

Jackie Kawamoto

Mỹ
XHTG 9

 

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG 15

Đôi nữ 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 13

2

  • 12 - 10
  • 6 - 11
  • 11 - 5

1

 
Irina Tereschenko

Irina Tereschenko

Đôi nữ 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 13

2

  • 11 - 1
  • 11 - 5

0

Mari Humberg

Mari Humberg

 

Milan Rane

Mỹ
XHTG 33

  1. « Trang đầu
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá