Thống kê các trận đấu của Meghan Dizon

Desert Ridge Open

Đôi nam nữ 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 98

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

2

  • 11 - 5
  • 11 - 6

0

Alex Walker

Canada
XHTG 75

 

Steve Deakin

Canada
XHTG 53

The Masters

Đôi nữ 

0

  • 9 - 11
  • 7 - 11

2

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 6

 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

Đôi nữ 

2

  • 11 - 6
  • 11 - 3

0

Jackie Kawamoto

Mỹ
XHTG 9

 

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG 15

Đôi nữ 

2

  • 11 - 2
  • 11 - 2

0

Malia K Lum

Malia K Lum

 
Trang Huynh-McClain

Trang Huynh-McClain

Đôi nam nữ 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 98

1

  • 11 - 9
  • 4 - 11
  • 5 - 11

2

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 37

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

Đôi nam nữ 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 98

2

  • 11 - 6
  • 11 - 8

0

Federico Staksrud

Argentina
XHTG 2

 
Đôi nam nữ 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 98

2

  • 11 - 9
  • 2 - 11
  • 11 - 6

1

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

Hertz Gold Cup Presented by TIXR

Đôi nữ 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 17

 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 98

0

  • 3 - 11
  • 10 - 12

2

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 8

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

Đôi nữ 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 17

 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 98

2

  • 11 - 6
  • 11 - 4

0

Kristine Marseco

Kristine Marseco

 
Christee Chargot

Christee Chargot

Đôi nam nữ 

Rafa Hewett

Mỹ
XHTG 23

 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 98

0

  • 8 - 11
  • 2 - 11

2

Darrian Young

Darrian Young

 

Andrea Koop

Mỹ
XHTG 32

  1. « Trang đầu
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá