Thống kê các trận đấu của Meghan Dizon

CIBC Texas Open

Đôi nữ 

2

  • 11 - 3
  • 11 - 4

0

Brooke Buckner

Mỹ
XHTG 4

 

Lina Padegimaite

Lithuania
XHTG 14

Đôi nữ 

2

  • 11 - 3
  • 11 - 2

0

Caitlin Klaassen

Caitlin Klaassen

 
Taylor Garcia

Taylor Garcia

Vizzy Atlanta Slam

Đôi nữ 

0

  • 8 - 11
  • 5 - 11

2

Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 7

Đôi nữ 

2

  • 9 - 11
  • 11 - 7
  • 11 - 9

1

Lauren Stratman

Mỹ
XHTG 30

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 55

Đôi nữ 

2

  • 11 - 5
  • 11 - 4

0

Brooke Buckner

Mỹ
XHTG 4

 

Lina Padegimaite

Lithuania
XHTG 14

Đôi nữ 

2

  • 11 - 0
  • 11 - 2

0

Allie Reichert

Allie Reichert

 
Shannon Pretorius

Shannon Pretorius

Đôi nam nữ 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 88

 

1

  • 11 - 6
  • 7 - 11
  • 0 - 11

2

JW Johnson

Mỹ
XHTG 14

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 16

Đôi nam nữ 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 88

 

2

  • 9 - 11
  • 11 - 2
  • 11 - 8

1

Alix Truong

Mỹ
XHTG 24

 

Pablo Tellez

Colombia
XHTG 18

Đôi nam nữ 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 88

 

2

  • 11 - 9
  • 11 - 8

0

 
Jillian Braverman

Jillian Braverman

Veolia LA Open

Đôi nữ 

0

  • 11 - 13
  • 10 - 12

2

Lacy Schneemann

Mỹ
XHTG 22

 
Vivian Glozman

Vivian Glozman

  1. « Trang đầu
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá