Thống kê các trận đấu của Rachel Rohrabacher

The Masters

Đôi nam nữ  (2025-01-11 14:46)

0

  • 11 - 13
  • 5 - 11

2

Federico Staksrud

Argentina
XHTG 2

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 2

Đôi nữ  (2025-01-10 16:55)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

2

  • 11 - 2
  • 11 - 2

0

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 8

 

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG 20

Đôi nam nữ  (2025-01-10 14:10)

2

  • 11 - 6
  • 11 - 8

0

JW Johnson

Mỹ
XHTG 7

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 6

Đôi nữ  (2025-01-09 15:53)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

2

  • 11 - 3
  • 11 - 5

0

Hannah Blatt

Canada
XHTG 45

 

Genie Bouchard

Canada
XHTG 40

Đôi nam nữ  (2025-01-09 14:22)

2

  • 11 - 8
  • 11 - 8

0

Jackie Kawamoto

Mỹ
XHTG 9

 
Jaume Martinez Vich

Jaume Martinez Vich

Đôi nữ  (2025-01-08 14:30)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

2

  • 11 - 5
  • 11 - 1

0

Victoria DiMuzio

Victoria DiMuzio

 
Amanda Rosati

Amanda Rosati

Đôi nam nữ  (2025-01-08 13:17)

2

  • 11 - 6
  • 7 - 11
  • 11 - 6

1

 

Layne Sleeth

Canada
XHTG 37

CIBC PPA Finals

Đôi nữ  (2024-12-08 10:04)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

1

  • 11 - 6
  • 5 - 11
  • 5 - 11
  • 10 - 12

3

Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 2

Đôi nữ  (2024-12-07 17:50)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

2

  • 6 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 6

1

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 6

 

Lacy Schneemann

Mỹ
XHTG 10

Veolia Milwaukee Open

Đôi nữ  (2024-11-17 12:08)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

3

  • 4 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 7
  • 10 - 12
  • 11 - 7

2

Jackie Kawamoto

Mỹ
XHTG 9

 

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG 15

  1. « Trang đầu
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá