Thống kê các trận đấu của Rachel Rohrabacher

CIBC Texas Open

Đôi nữ  (2025-03-15 13:23)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

2

  • 11 - 4
  • 11 - 3

0

Kaitlyn Christian

Mỹ
XHTG 28

 

Milan Rane

Mỹ
XHTG 33

Đôi nữ  (2025-03-15 11:43)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

2

  • 11 - 4
  • 11 - 1

0

Lorena Duknic

Lorena Duknic

 
Nicole Conard

Nicole Conard

Đôi nam nữ  (2025-03-14 11:36)

Dekel Bar

Israel
XHTG 11

 

1

  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 10 - 12

2

Rafa Hewett

Mỹ
XHTG 24

 

Genie Erokhina

Mỹ
XHTG 31

Đôi nam nữ  (2025-03-14 09:55)

Dekel Bar

Israel
XHTG 11

 

2

  • 11 - 6
  • 11 - 5

0

Chloe Igleski

Chloe Igleski

 

Veolia Cape Coral Open

Đôi nữ  (2025-03-09 14:09)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

0

  • 11 - 13
  • 7 - 11
  • 5 - 11

3

Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 2

Đôi nữ  (2025-03-08 20:19)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

2

  • 11 - 2
  • 13 - 11

0

Jackie Kawamoto

Mỹ
XHTG 9

 

Vivienne David

Canada
XHTG 27

Đôi nữ  (2025-03-08 17:00)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

2

  • 11 - 3
  • 9 - 11
  • 11 - 2

1

Brooke Buckner

Mỹ
XHTG 24

 
Chao Yi Wang

Chao Yi Wang

Đôi nữ  (2025-03-08 16:09)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

2

  • 11 - 5
  • 11 - 2

0

Genie Bouchard

Canada
XHTG 40

 

Ava Ignatowich

Mỹ
XHTG 45

Đôi nữ  (2025-03-08 14:37)

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

 

2

  • 11 - 2
  • 11 - 2

0

Riley Bohnert

Riley Bohnert

 
Alexa Schull

Alexa Schull

Đôi nam nữ hỗn hợp  (2025-03-07 10:31)

Dekel Bar

Israel
XHTG 11

 

0

  • 5 - 11
  • 9 - 11

2

Martin Emmrich

Đức
XHTG 38

 

Ewa Radzikowska

Ba Lan
XHTG 36

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá