Thống kê các trận đấu của Catherine Parenteau

CIBC Texas Open

Đôi nam nữ 

Tyler Loong

Mỹ
XHTG 21

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 2

2

  • 11 - 4
  • 11 - 4

0

John Cincola

Mỹ
XHTG 54

 

Kate Fahey

Mỹ
XHTG 21

Vizzy Atlanta Slam

Đơn nữ 

1

  • 7 - 11
  • 11 - 3
  • 6 - 11

2

Kết quả trận đấu

Parris Todd

Mỹ
XHTG 7

Đơn nữ 

2

  • 11 - 2
  • 11 - 5

0

Kết quả trận đấu

Milan Rane

Mỹ
XHTG 33

Đôi nữ 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 2

3

  • 11 - 9
  • 11 - 2
  • 11 - 8

0

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG 15

 

Andrea Koop

Mỹ
XHTG 32

Đôi nữ 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 2

2

  • 11 - 8
  • 11 - 5

0

Đôi nữ 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 2

2

  • 11 - 3
  • 11 - 7

0

Vivian Glozman

Vivian Glozman

 

Lacy Schneemann

Mỹ
XHTG 10

Đôi nữ 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 2

2

  • 11 - 0
  • 11 - 0

0

Trang Huynh-McClain

Trang Huynh-McClain

 
Malia K Lum

Malia K Lum

Đôi nữ 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 2

2

  • 11 - 1
  • 11 - 4

0

Amanda Hendry

Amanda Hendry

 
Chao Yi Wang

Chao Yi Wang

Đôi nam nữ 

Jack Sock

Mỹ
XHTG 45

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 2

0

  • 3 - 11
  • 10 - 12

2

Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Ben Johns

Mỹ
XHTG 1

Đôi nam nữ 

Jack Sock

Mỹ
XHTG 45

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 2

2

  • 8 - 11
  • 11 - 1
  • 11 - 5

1

Tina Pisnik

Slovenia
XHTG 11

 

Dekel Bar

Israel
XHTG 11

  1. « Trang đầu
  2. 19
  3. 20
  4. 21
  5. 22
  6. 23
  7. 24
  8. 25
  9. 26
  10. 27
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá