Thống kê các trận đấu của Riley Newman

Hertz Gold Cup Presented by TIXR

Đôi nam 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Dekel Bar

Israel
XHTG 11

2

  • 11 - 2
  • 11 - 2

0

Brian Hickman

Brian Hickman

 
Ethan Jauschneg

Ethan Jauschneg

Đôi nam nữ 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG 19

1

  • 11 - 8
  • 7 - 11
  • 6 - 11

2

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 17

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 22

Đôi nam nữ 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG 19

2

  • 11 - 4
  • 11 - 5

0

Andreas Siljestrom

Andreas Siljestrom

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

Đôi nam nữ 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG 19

2

  • 11 - 6
  • 5 - 11
  • 11 - 8

1

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 4

 

Tina Pisnik

Slovenia
XHTG 11

Đôi nam nữ 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG 19

2

  • 11 - 2
  • 11 - 6

0

Liz Truluck

Mỹ
XHTG 13

 

Quang Duong

Mỹ
XHTG 18

Biofreeze USA Pickleball National Championships Powered by Invited and the PPA Tour

Vòng đấu chính đôi nam chuyên nghiệp 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 4

1

  • 11 - 8
  • 5 - 11
  • 7 - 11
  • 6 - 11

3

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG 12

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 22

Vòng đấu chính đôi nam chuyên nghiệp 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 4

3

  • 6 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 4
  • 11 - 0

1

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 
Callan Dawson

Callan Dawson

Vòng đấu chính đôi nam chuyên nghiệp 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 4

3

  • 11 - 8
  • 11 - 0
  • 11 - 6

0

John Cincola

Mỹ
XHTG 80

 

Martin Emmrich

Đức
XHTG 112

Vòng đấu chính đôi nam chuyên nghiệp 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 4

3

  • 11 - 2
  • 11 - 5
  • 11 - 5

0

Sam Querrey

Mỹ
XHTG 114

 
Prycen Haas

Prycen Haas

Vòng đấu chính đôi nam nữ chuyên nghiệp hỗn hợp 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Parris Todd

Mỹ
XHTG 4

0

  • 6 - 11
  • 1 - 11
  • 3 - 11

3

Ben Johns

Mỹ
XHTG 6

 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

  1. « Trang đầu
  2. 12
  3. 13
  4. 14
  5. 15
  6. 16
  7. 17
  8. 18
  9. 19
  10. 20
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá