Thống kê các trận đấu của Riley Newman

Hertz Gold Cup Presented by TIXR

Đôi nam nữ 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG 24

2

  • 11 - 6
  • 5 - 11
  • 11 - 8

1

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 3

 

Tina Pisnik

Slovenia
XHTG 11

Đôi nam nữ 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG 24

2

  • 11 - 2
  • 11 - 6

0

Liz Truluck

Mỹ
XHTG 11

 

Quang Duong

Mỹ
XHTG 18

Biofreeze USA Pickleball National Championships Powered by Invited and the PPA Tour

Vòng đấu chính đôi nam chuyên nghiệp 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 3

1

  • 11 - 8
  • 5 - 11
  • 7 - 11
  • 6 - 11

3

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG 12

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 28

Vòng đấu chính đôi nam chuyên nghiệp 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 3

3

  • 6 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 4
  • 11 - 0

1

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG 5

 
Callan Dawson

Callan Dawson

Vòng đấu chính đôi nam chuyên nghiệp 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 3

3

  • 11 - 8
  • 11 - 0
  • 11 - 6

0

John Cincola

Mỹ
XHTG 87

 

Martin Emmrich

Đức
XHTG 117

Vòng đấu chính đôi nam chuyên nghiệp 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 3

3

  • 11 - 2
  • 11 - 5
  • 11 - 5

0

Sam Querrey

Mỹ
XHTG 114

 
Prycen Haas

Prycen Haas

Vòng đấu chính đôi nam nữ chuyên nghiệp hỗn hợp 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Parris Todd

Mỹ
XHTG 5

0

  • 6 - 11
  • 1 - 11
  • 3 - 11

3

Ben Johns

Mỹ
XHTG 9

 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

Vòng đấu chính đôi nam nữ chuyên nghiệp hỗn hợp 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Parris Todd

Mỹ
XHTG 5

3

  • 6 - 11
  • 11 - 8
  • 8 - 11
  • 12 - 10
  • 11 - 5

2

Tina Pisnik

Slovenia
XHTG 11

 

Dekel Bar

Israel
XHTG 11

Vòng đấu chính đôi nam nữ chuyên nghiệp hỗn hợp 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Parris Todd

Mỹ
XHTG 5

3

  • 11 - 3
  • 11 - 3
  • 11 - 1

0

Wesley Gabrielsen

Wesley Gabrielsen

 
Bobbi Oshiro

Bobbi Oshiro

Guaranteed Rate PPA Championships Presented by Thorlo

Đôi nam 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

AJ Koller

Mỹ
XHTG 162

0

  • 5 - 11
  • 10 - 12

2

Pablo Tellez

Colombia
XHTG 42

 

Federico Staksrud

Argentina
XHTG 1

  1. « Trang đầu
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá