Guaranteed Rate PPA Championships Presented by Thorlo/Đôi nam

Vòng 16

Collin Johns

Mỹ
XHTG: 8

 

Ben Johns

Mỹ
XHTG: 1

2

  • 11 - 4
  • 11 - 3

0

Chuck Taylor

South Georgia and the South Sandwich Islands
XHTG: 52

 

Christian Alshon

Mỹ
XHTG: 6

Vòng 16

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG: 14

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG: 5

2

  • 11 - 4
  • 5 - 11
  • 11 - 3

1

Erik Lange

Erik Lange

 

Tyler Loong

Mỹ
XHTG: 21

Vòng 16

Matt Wright

Mỹ
XHTG: 15

 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG: 16

2

  • 11 - 4
  • 11 - 3

0

Jericho Grollman

Jericho Grollman

 

Zane Navratil

Mỹ
XHTG: 22

Vòng 16
Darrian Young

Darrian Young

 

Dekel Bar

Israel
XHTG: 11

2

  • 11 - 3
  • 9 - 11
  • 11 - 7

1

Rafa Hewett

Mỹ
XHTG: 24

 

Connor Garnett

Mỹ
XHTG: 19

Vòng 32

Steve Deakin

Canada
XHTG: 53

 
Collin Shick

Collin Shick

2

  • 14 - 12
  • 4 - 11
  • 11 - 8

1

Rio Newcombe

Rio Newcombe

 

Luke Wasson

Mỹ
XHTG: 61

Vòng 32
 

Craig Johnson

Mỹ
XHTG: 46

2

  • 9 - 11
  • 18 - 16
  • 11 - 3

1

Jay Devilliers

Pháp
XHTG: 23

 
Callan Dawson

Callan Dawson

Vòng 32
 

Julian Arnold

Mỹ
XHTG: 26

2

  • 11 - 7
  • 11 - 3

0

Sam Querrey

Mỹ
XHTG: 114

 
Zack Taylor

Zack Taylor

Vòng 32

Riley Newman

Mỹ
XHTG: 13

 

AJ Koller

Mỹ
XHTG: 29

2

  • 11 - 1
  • 11 - 5

0

Jackson Ayotte

Jackson Ayotte

 
Warren Tamanaha

Warren Tamanaha

Vòng 32

Spencer Smith

Mỹ
XHTG: 40

 

Todd Fought

Mỹ
XHTG: 41

2

  • 11 - 4
  • 11 - 9

0

Aanik Lohani

Mỹ
XHTG: 86

 

Alex Neumann

Mỹ
XHTG: 149

Vòng 32

Pablo Tellez

Colombia
XHTG: 12

 

Federico Staksrud

Argentina
XHTG: 2

2

  • 11 - 6
  • 9 - 11
  • 11 - 5

1

Patrick Kawka

Patrick Kawka

 
Mario Barrientos

Mario Barrientos

  1. 1
  2. 2
  3. 3

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá