CIBC Atlanta Slam/Đôi nam nữ

Vòng 32

Lucy Kovalova

Slovakia
XHTG: 156

 

Matt Wright

Mỹ
XHTG: 15

2

  • 13 - 11
  • 11 - 6

0

Lauren Stratman

Mỹ
XHTG: 71

 

Quang Duong

Mỹ
XHTG: 18

Vòng 32

Federico Staksrud

Argentina
XHTG: 1

 

Rachel Rohrabacher

Mỹ
XHTG: 4

2

  • 11 - 2
  • 11 - 0

0

Sofia Sewing

Sofia Sewing

 

Collin Johns

Mỹ
XHTG: 8

Vòng 32

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG: 5

 

Lea Jansen

Mỹ

2

  • 9 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 4

1

Callie Smith

Mỹ
XHTG: 114

 

Jay Devilliers

Pháp
XHTG: 22

Vòng 32

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG: 14

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG: 28

2

  • 11 - 2
  • 11 - 3

0

Martina Frantova

Slovakia
XHTG: 56

 

AJ Koller

Mỹ
XHTG: 162

Vòng 32

2

  • 11 - 3
  • 11 - 1

0

Connor Garnett

Mỹ
XHTG: 4

 

Alix Truong

Mỹ
XHTG: 47

Vòng 32

Dekel Bar

Israel
XHTG: 11

 

Tina Pisnik

Slovenia
XHTG: 11

2

  • 11 - 3
  • 9 - 11
  • 11 - 5

1

Brooke Buckner

Mỹ
XHTG: 4

 
Collin Shick

Collin Shick

Vòng 32

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG: 156

 

Andrei Daescu

Romania
XHTG: 4

2

  • 11 - 2
  • 11 - 4

0

Zane Navratil

Mỹ
XHTG: 59

 
Vivian Glozman

Vivian Glozman

Vòng 32

Anna Bright

Mỹ
XHTG: 87

 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG: 41

2

  • 8 - 11
  • 11 - 5
  • 11 - 2

1

Michael Loyd

Mỹ
XHTG: 20

 

Alex Walker

Canada
XHTG: 120

Vòng 32

Lacy Schneemann

Mỹ
XHTG: 97

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG: 17

2

  • 11 - 6
  • 8 - 11
  • 11 - 2

1

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG: 25

 

Julian Arnold

Mỹ
XHTG: 50

Vòng 32

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG: 24

 

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG: 15

2

  • 11 - 4
  • 11 - 6

0

Kaitlyn Christian

Mỹ
XHTG: 3

 

Martin Emmrich

Đức
XHTG: 117

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá