Rate Championships/Đôi nữ

Vòng 32

Genie Erokhina

Mỹ
XHTG: 48

 
Christine Maddox

Christine Maddox

2

  • 11 - 7
  • 3 - 11
  • 11 - 6

1

Alex Walker

Canada
XHTG: 56

 

Angie Walker

Canada
XHTG: 23

Vòng 32

Brooke Buckner

Mỹ
XHTG: 4

 
Chao Yi Wang

Chao Yi Wang

2

  • 11 - 2
  • 11 - 1

0

Genie Bouchard

Canada
XHTG: 14

 

Ava Ignatowich

Mỹ
XHTG: 19

Vòng 32

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG: 16

 
Mari Humberg

Mari Humberg

2

  • 11 - 1
  • 11 - 2

0

Liz Truluck

Mỹ
XHTG: 21

 

Pierina Imparato

Venezuela
XHTG: 42

Vòng 32

Tina Pisnik

Slovenia

 

Kate Fahey

Mỹ
XHTG: 2

2

  • 11 - 8
  • 11 - 1

0

Judit Castillo

Judit Castillo

 
Vòng 32

Mary Brascia

Mỹ
XHTG: 10

 

2

  • 11 - 6
  • 11 - 1

0

Marcela Hones

Mỹ
XHTG: 32

 

Michelle Esquivel

Mỹ
XHTG: 84

Vòng 32
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG: 7

2

  • 11 - 7
  • 11 - 3

0

Tia Elpusan

Tia Elpusan

 
Nicole Eugenio

Nicole Eugenio

Vòng 32
Tyra Hurricane Black

Tyra Hurricane Black

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG: 50

2

  • 11 - 0
  • 11 - 1

0

Olivia McMillan

Mỹ
XHTG: 92

 

Lindsey Newman

Mỹ
XHTG: 63

Vòng 32
Vivian Glozman

Vivian Glozman

 

Lacy Schneemann

Mỹ
XHTG: 13

2

  • 11 - 6
  • 11 - 2

0

Hannah Blatt

Canada
XHTG: 28

 

Lingwei Kong

Trung Quốc
XHTG: 26

Vòng 32
 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG: 104

2

  • 11 - 1
  • 11 - 5

0

Natalie Raney

Natalie Raney

 
Amanda Rosati

Amanda Rosati

Vòng 64
Dodo Kong

Dodo Kong

 
Madeleine Rasmusen

Madeleine Rasmusen

2

  • 8 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 4

1

Sophia Haleas

Sophia Haleas

 
Lauren Wong

Lauren Wong

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá