Rate Championships/Đôi nữ

Chung kết
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG: 2

3

  • 10 - 12
  • 11 - 9
  • 6 - 11
  • 11 - 6
  • 12 - 10

2

Anna Bright

Mỹ
XHTG: 3

 

Rachel Rohrabacher

Mỹ
XHTG: 4

Bán Kết
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG: 2

2

  • 11 - 8
  • 11 - 8

0

Jackie Kawamoto

Mỹ
XHTG: 9

 

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG: 15

Bán Kết

Anna Bright

Mỹ
XHTG: 3

 

Rachel Rohrabacher

Mỹ
XHTG: 4

2

  • 11 - 3
  • 11 - 0

0

Lucy Kovalova

Slovakia
XHTG: 17

 

Lea Jansen

Mỹ

Tứ Kết
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG: 2

2

  • 11 - 3
  • 11 - 5

0

Tyra Hurricane Black

Tyra Hurricane Black

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG: 8

Tứ Kết

Jackie Kawamoto

Mỹ
XHTG: 9

 

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG: 15

2

  • 8 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 7

1

Brooke Buckner

Mỹ
XHTG: 24

 
Chao Yi Wang

Chao Yi Wang

Tứ Kết

Anna Bright

Mỹ
XHTG: 3

 

Rachel Rohrabacher

Mỹ
XHTG: 4

2

  • 11 - 6
  • 11 - 2

0

Tina Pisnik

Slovenia
XHTG: 11

 

Kate Fahey

Mỹ
XHTG: 21

Tứ Kết

Lucy Kovalova

Slovakia
XHTG: 17

 

Lea Jansen

Mỹ

2

  • 11 - 5
  • 11 - 7

0

Vivienne David

Canada
XHTG: 27

 

Parris Todd

Mỹ
XHTG: 7

Vòng 16

Tina Pisnik

Slovenia
XHTG: 11

 

Kate Fahey

Mỹ
XHTG: 21

2

  • 11 - 2
  • 5 - 11
  • 12 - 10

1

Callie Smith

Mỹ
XHTG: 16

 

Andrea Koop

Mỹ
XHTG: 32

Vòng 16

Lucy Kovalova

Slovakia
XHTG: 17

 

Lea Jansen

Mỹ

2

  • 11 - 1
  • 11 - 1

0

Madeline Schulte

Madeline Schulte

 

Camila Zilveti

Mỹ
XHTG: 55

Vòng 16

Vivienne David

Canada
XHTG: 27

 

Parris Todd

Mỹ
XHTG: 7

2

  • 11 - 3
  • 11 - 4

0

Mary Brascia

Mỹ
XHTG: 23

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG: 25

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá