Hertz Gold Cup Presented by TIXR
Đơn nam
Trận đấu nổi bật:Đơn nam
Ben Johns
Mỹ
1 |
![]() |
Ben Johns |
![]() USA |
2 |
![]() |
Tyson McGuffin |
![]() USA |
3 |
![]() |
Connor Garnett |
![]() USA |
3 |
![]() |
Gabriel Tardio |
![]() BOL |
Đơn nữ
Trận đấu nổi bật:Đơn nữ

Salome Devidze
1 |
![]() |
Salome Devidze | |
2 |
![]() |
Lacy Schneemann |
![]() USA |
3 |
![]() |
Lauren Stratman |
![]() USA |
Đôi nam
Trận đấu nổi bật:Đôi nam
1 |
![]() |
Dylan Frazier |
![]() USA |
![]() |
JW Johnson |
![]() USA |
|
2 |
![]() |
Christian Alshon |
![]() USA |
![]() |
Connor Garnett |
![]() USA |
|
3 |
![]() |
Tyler Loong |
![]() USA |
![]() |
Darrian Young | ||
3 |
![]() |
Matt Wright |
![]() USA |
![]() |
Travis Rettenmaier |
![]() USA |
Đôi nữ
Trận đấu nổi bật:Đôi nữ
1 |
![]() |
Catherine Parenteau |
![]() CAN |
![]() |
Anna Leigh Waters | ||
2 |
![]() |
Callie Smith |
![]() USA |
![]() |
Lucy Kovalova |
![]() SVK |
|
3 |
![]() |
Vivienne David |
![]() CAN |
![]() |
Andrea Koop |
![]() USA |
|
3 |
![]() |
Lacy Schneemann |
![]() USA |
![]() |
Jade Kawamoto |
![]() USA |
Đôi nam nữ
Trận đấu nổi bật:Đôi nam nữ
1 |
![]() |
Ben Johns |
![]() USA |
![]() |
Anna Leigh Waters | ||
2 |
![]() |
Jorja Johnson |
![]() USA |
![]() |
JW Johnson |
![]() USA |
|
3 |
![]() |
Thomas Wilson |
![]() USA |
![]() |
Vivienne David |
![]() CAN |
|
3 |
![]() |
Riley Newman |
![]() USA |
![]() |
Jessie Irvine |
![]() USA |
Vợt
Nhà Sản Xuất
Xếp Hạng Đánh Giá
Bóng
Nhà Sản Xuất
Xếp Hạng Đánh Giá
-
Nhận chứng chỉ quà tặng Amazon tại một bài đánh giá!
20 điểm được thêm vào trong bài viết. Bạn có thể thay thế nó bằng một chứng chỉ quà tặng Amazon trị giá 500 yen với 500 điểm.