Thống kê các trận đấu của Tyson McGuffin

Vulcan Tournament of Champions

Đơn nam 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

2

  • 11 - 3
  • 8 - 11
  • 11 - 3

1

Kết quả trận đấu

Mota Alhouni

Libya
XHTG 34

Đôi nam 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 37

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

3

  • 5 - 11
  • 4 - 11
  • 11 - 0
  • 11 - 7
  • 11 - 8

2

AJ Koller

Mỹ
XHTG 96

 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

Đôi nam 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 37

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

2

  • 11 - 6
  • 11 - 3

0

Connor Garnett

Mỹ
XHTG 3

 

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 4

Đôi nam 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 37

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

2

  • 11 - 9
  • 11 - 8

0

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG 12

 

Andrei Daescu

Romania
XHTG 4

Đôi nam 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 37

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

2

  • 11 - 2
  • 12 - 10

0

Darrian Young

Darrian Young

 
Erik Lange

Erik Lange

Đôi nam 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 37

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

2

  • 11 - 2
  • 11 - 2

0

Drake Palm

Drake Palm

 
Dayne Gingrich

Dayne Gingrich

Đôi nam nữ 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 6

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

3

  • 11 - 7
  • 11 - 5
  • 11 - 0

0

Tina Pisnik

Slovenia
XHTG 11

 

Patrick Smith

Đức
XHTG 32

Đôi nam nữ 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 6

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

2

  • 11 - 6
  • 9 - 11
  • 11 - 1

1

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG 19

 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

Đôi nam nữ 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 6

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

2

  • 8 - 11
  • 11 - 1
  • 11 - 8

1

Callie Smith

Mỹ
XHTG 115

 

Jay Devilliers

Pháp
XHTG 28

Đôi nam nữ 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 6

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 10

2

  • 11 - 7
  • 12 - 10

0

  1. « Trang đầu
  2. 24
  3. 25
  4. 26
  5. 27
  6. 28
  7. 29
  8. 30
  9. 31

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá