Vizzy Atlanta Slam/Đôi nữ

Vòng 16
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG: 2

2

  • 11 - 0
  • 11 - 0

0

Trang Huynh-McClain

Trang Huynh-McClain

 
Malia K Lum

Malia K Lum

Vòng 16
Vivian Glozman

Vivian Glozman

 

Lacy Schneemann

Mỹ
XHTG: 10

2

  • 11 - 6
  • 8 - 11
  • 11 - 8

1

Parris Todd

Mỹ
XHTG: 7

 

Lucy Kovalova

Slovakia
XHTG: 17

Vòng 16
 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG: 13

2

  • 11 - 5
  • 11 - 4

0

Brooke Buckner

Mỹ
XHTG: 24

 

Lina Padegimaite

Lithuania
XHTG: 30

Vòng 16

Lauren Stratman

Mỹ
XHTG: 28

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG: 8

2

  • 11 - 5
  • 11 - 3

0

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG: 25

 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG: 23

Vòng 16

Rachel Rohrabacher

Mỹ
XHTG: 4

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG: 3

2

  • 11 - 1
  • 11 - 2

0

Ewa Radzikowska

Ba Lan
XHTG: 36

 
Judit Castillo

Judit Castillo

Vòng 32

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG: 15

 

Andrea Koop

Mỹ
XHTG: 32

2

  • 11 - 6
  • 11 - 7

0

Alix Truong

Mỹ
XHTG: 26

 
Jillian Braverman

Jillian Braverman

Vòng 32

Callie Smith

Mỹ
XHTG: 16

 

Lea Jansen

Mỹ

2

  • 11 - 5
  • 11 - 3

0

Kate Fahey

Mỹ
XHTG: 21

 

Kaitlyn Christian

Mỹ
XHTG: 28

Vòng 32
Bobbi Oshiro

Bobbi Oshiro

 

Milan Rane

Mỹ
XHTG: 33

2

  • 11 - 8
  • 11 - 3

0

Jamie Haas

Jamie Haas

 
Cass Hoag

Cass Hoag

Vòng 32

Tina Pisnik

Slovenia
XHTG: 11

 

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG: 20

2

  • 11 - 0
  • 11 - 0

0

Helena Jansen

Tây Ban Nha
XHTG: 54

 

Dominique Schaefer

Peru
XHTG: 50

Vòng 32

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG: 6

 
Mari Humberg

Mari Humberg

2

  • 11 - 6
  • 11 - 9

0

Allison Phillips

Allison Phillips

 

Genie Erokhina

Mỹ
XHTG: 31

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá