CIBC Texas Open/Đôi nữ

Vòng 16
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Catherine Parenteau

Canada
XHTG: 7

2

  • 11 - 0
  • 11 - 3

0

Angie Walker

Canada
XHTG: 23

 

Alex Walker

Canada
XHTG: 56

Vòng 16

2

  • 11 - 4
  • 11 - 3

0

Chao Yi Wang

Chao Yi Wang

 
Amanda Hendry

Amanda Hendry

Vòng 16

Kate Fahey

Mỹ
XHTG: 2

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG: 79

2

  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 14 - 12

1

Milan Rane

Mỹ
XHTG: 25

 
Bobbi Oshiro

Bobbi Oshiro

Vòng 16

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG: 29

 

Tina Pisnik

Slovenia

2

  • 11 - 6
  • 11 - 0

0

Mary Brascia

Mỹ
XHTG: 10

 
Vòng 16
 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG: 104

2

  • 11 - 3
  • 11 - 4

0

Brooke Buckner

Mỹ
XHTG: 4

 

Lina Padegimaite

Lithuania
XHTG: 14

Vòng 32

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG: 29

 

Tina Pisnik

Slovenia

2

  • 11 - 6
  • 11 - 1

0

Michelle Esquivel

Mỹ
XHTG: 84

 

Rachel Summers

Mỹ
XHTG: 84

Vòng 32
 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG: 104

2

  • 11 - 3
  • 11 - 2

0

Caitlin Klaassen

Caitlin Klaassen

 
Taylor Garcia

Taylor Garcia

Vòng 32
 

Parris Todd

Mỹ
XHTG: 5

2

  • 11 - 5
  • 11 - 3

0

Madeline Schulte

Madeline Schulte

 

Genie Bouchard

Canada
XHTG: 14

Vòng 32

Callie Smith

Mỹ
XHTG: 137

 

Lucy Kovalova

Slovakia

2

  • 11 - 8
  • 11 - 2

0

Shelby Bates

Shelby Bates

 

Hannah Blatt

Canada
XHTG: 28

Vòng 32

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG: 16

 
Tyra Hurricane Black

Tyra Hurricane Black

2

  • 11 - 8
  • 11 - 0

0

Samantha Parker

Mỹ
XHTG: 17

 

Rachel Rettger

Mỹ
XHTG: 104

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá