Veolia Sacramento Open/Đôi nam nữ

Vòng 32

Ben Johns

Mỹ
XHTG: 4

 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

2

  • 12 - 10
  • 11 - 3

0

Samantha Parker

Mỹ
XHTG: 17

 

Ivan Jakovljevic

Croatia
XHTG: 42

Vòng 32

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG: 29

 

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG: 17

2

  • 11 - 3
  • 11 - 7

0

Dominique Schaefer

Peru
XHTG: 12

 
Wesley Burrows

Wesley Burrows

Vòng 32

Parris Todd

Mỹ
XHTG: 5

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG: 7

2

  • 11 - 4
  • 11 - 9

0

Lauren Stratman

Mỹ
XHTG: 19

 
Jack Munro

Jack Munro

Vòng 32

JW Johnson

Mỹ
XHTG: 12

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG: 16

2

  • 11 - 2
  • 1 - 11
  • 11 - 4

1

Marshall Brown

Mỹ
XHTG: 31

 

Genie Erokhina

Mỹ
XHTG: 48

Vòng 32
 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG: 10

2

  • 11 - 5
  • 12 - 10

0

Travis Rettenmaier

Mỹ
XHTG: 45

 
Jillian Braverman

Jillian Braverman

Vòng 32

Federico Staksrud

Argentina
XHTG: 1

 

Rachel Rohrabacher

Mỹ
XHTG: 60

2

  • 11 - 5
  • 11 - 1

0

Jaume Martinez Vich

Jaume Martinez Vich

 

Alix Truong

Mỹ
XHTG: 24

Vòng 32

Catherine Parenteau

Canada
XHTG: 7

 

Jack Sock

Mỹ
XHTG: 11

2

  • 11 - 8
  • 11 - 7

0

Collin Shick

Collin Shick

 

Brooke Buckner

Mỹ
XHTG: 4

Vòng 32

Anna Bright

Mỹ
XHTG: 79

 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG: 66

2

  • 11 - 3
  • 11 - 5

0

Spencer Smith

Mỹ
XHTG: 60

 

Lingwei Kong

Trung Quốc
XHTG: 26

Vòng 32

Julian Arnold

Mỹ
XHTG: 38

 

2

  • 11 - 8
  • 9 - 11
  • 11 - 8

1

Kaitlyn Christian

Mỹ
XHTG: 3

 

Tyler Loong

Mỹ
XHTG: 37

Vòng 32

Lea Jansen

Mỹ

 

Hayden Patriquin

Mỹ
XHTG: 43

2

  • 11 - 4
  • 11 - 3

0

Layne Sleeth

Canada
XHTG: 21

 

Quang Duong

Mỹ
XHTG: 6

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá