Thống kê các trận đấu của Christian Alshon

Rate Championships

Đôi nam nữ 

1

  • 2 - 11
  • 12 - 10
  • 6 - 11

2

Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Ben Johns

Mỹ
XHTG 6

Đôi nam nữ 

2

  • 11 - 4
  • 14 - 12

0

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 98

 

Andrei Daescu

Romania
XHTG 4

Đôi nam nữ 

2

  • 11 - 7
  • 11 - 4

0

Kate Fahey

Mỹ
XHTG 2

 

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG 12

Đôi nam nữ 

2

  • 11 - 7
  • 11 - 6

0

Rafa Hewett

Mỹ
XHTG 23

 
Chao Yi Wang

Chao Yi Wang

Stratusphere Gin Virginia Beach Cup

Đôi nam 

1

  • 7 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 13

2

Rafa Hewett

Mỹ
XHTG 23

 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

Đôi nam 

2

  • 11 - 5
  • 11 - 4

0

Ryan Fu

Mỹ
XHTG 36

 

Blaine Hovenier

Mỹ
XHTG 41

Đôi nam nữ 

1

  • 11 - 9
  • 12 - 14
  • 7 - 11

2

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Jackie Kawamoto

Mỹ
XHTG 9

Đôi nam nữ 

2

  • 11 - 4
  • 11 - 1

0

Alix Truong

Mỹ
XHTG 35

 

Connor Garnett

Mỹ
XHTG 3

Đôi nam nữ 

2

  • 11 - 2
  • 11 - 6

0

Steve Deakin

Canada
XHTG 53

 

Monica Paolicelli

Mỹ
XHTG 115

CIBC Atlanta Slam

Đôi nam 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 4

0

  • 9 - 11
  • 2 - 11

2

Ben Johns

Mỹ
XHTG 6

 

Collin Johns

Mỹ
XHTG 8

  1. « Trang đầu
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá