Thống kê các trận đấu của Anna Bright

Hertz Gold Cup Presented by TIXR

Đôi nam nữ 
Andreas Siljestrom

Andreas Siljestrom

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

0

  • 4 - 11
  • 5 - 11

2

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG 19

Đôi nam nữ 
Andreas Siljestrom

Andreas Siljestrom

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

2

  • 12 - 10
  • 11 - 6

0

Rianna Valdes

Rianna Valdes

 

Connor Garnett

Mỹ
XHTG 3

Đôi nam nữ 
Andreas Siljestrom

Andreas Siljestrom

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

2

  • 11 - 9
  • 9 - 11
  • 11 - 6

1

Martin Emmrich

Đức
XHTG 112

 

Lina Padegimaite

Lithuania
XHTG 27

Biofreeze USA Pickleball National Championships Powered by Invited and the PPA Tour

Vòng đấu chính đôi nữ chuyên nghiệp 

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG 15

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

2

  • 11 - 0
  • 10 - 12
  • 11 - 6
  • 6 - 11
  • 6 - 11

3

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 8

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

Vòng đấu chính đôi nữ chuyên nghiệp 

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG 15

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

3

  • 11 - 2
  • 11 - 8
  • 11 - 5

0

Tina Pisnik

Slovenia
XHTG 11

 

Lindsey Newman

Mỹ
XHTG 53

Vòng đấu chính đôi nữ chuyên nghiệp 

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG 15

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

3

  • 11 - 2
  • 11 - 1
  • 11 - 3

0

Jenna Hessert

Jenna Hessert

 
Taylor Garcia

Taylor Garcia

Vòng đấu chính đôi nam nữ chuyên nghiệp hỗn hợp 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 37

0

  • 6 - 11
  • 5 - 11
  • 3 - 11

3

Ben Johns

Mỹ
XHTG 6

 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

Vòng đấu chính đôi nam nữ chuyên nghiệp hỗn hợp 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 37

3

  • 11 - 8
  • 11 - 3
  • 11 - 6

0

JW Johnson

Mỹ
XHTG 22

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 17

Vòng đấu chính đôi nam nữ chuyên nghiệp hỗn hợp 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 37

3

  • 11 - 5
  • 11 - 7
  • 11 - 5

0

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 98

 

Yates Johnson

Mỹ
XHTG 31

Vòng đấu chính đôi nam nữ chuyên nghiệp hỗn hợp 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 66

 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 37

3

  • 4 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 3
  • 11 - 0

1

Megan Fudge

Megan Fudge

 

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG 13

  1. « Trang đầu
  2. 28
  3. 29
  4. 30
  5. 31
  6. 32
  7. 33
  8. 34
  9. 35
  10. 36
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá