Thống kê các trận đấu của Anna Bright

CIBC Texas Open

Đôi nữ 

Kate Fahey

Mỹ
XHTG 2

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 79

2

  • 9 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 5

1

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG 29

 

Tina Pisnik

Slovenia

Đôi nữ 

Kate Fahey

Mỹ
XHTG 2

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 79

2

  • 11 - 7
  • 6 - 11
  • 14 - 12

1

Milan Rane

Mỹ
XHTG 25

 
Bobbi Oshiro

Bobbi Oshiro

Đôi nữ 

Kate Fahey

Mỹ
XHTG 2

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 79

2

  • 11 - 2
  • 11 - 2

0

Kayla Nesbitt

Kayla Nesbitt

 
Lorena Duknic

Lorena Duknic

Đôi nam nữ 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 79

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 7

0

  • 0 - 11
  • 8 - 11

2

Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Ben Johns

Mỹ
XHTG 4

Đôi nam nữ 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 79

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 7

2

  • 13 - 11
  • 11 - 4

0

Đôi nam nữ 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 79

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 7

2

  • 11 - 9
  • 11 - 9

0

Collin Shick

Collin Shick

 

Brooke Buckner

Mỹ
XHTG 4

Đôi nam nữ 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 79

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 7

2

  • 11 - 4
  • 11 - 5

0

Callan Dawson

Callan Dawson

 

Rachel Summers

Mỹ
XHTG 84

Vizzy Atlanta Slam

Đôi nữ 
 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 79

1

  • 11 - 8
  • 10 - 12
  • 4 - 11

2

Đôi nữ 
 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 79

2

  • 11 - 1
  • 11 - 2

0

 
Judit Castillo

Judit Castillo

Đôi nữ 
 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 79

2

  • 11 - 2
  • 11 - 3

0

Madeline Schulte

Madeline Schulte

 

Michelle Esquivel

Mỹ
XHTG 84

  1. « Trang đầu
  2. 13
  3. 14
  4. 15
  5. 16
  6. 17
  7. 18
  8. 19
  9. 20
  10. 21
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá