Thống kê các trận đấu của Wyatt Stone

Veolia Sacramento Open

Đôi nam 

Wyatt Stone

Mỹ
XHTG 70

 
Callan Dawson

Callan Dawson

1

  • 8 - 11
  • 12 - 10
  • 9 - 11

2

Noe Khlif

Pháp
XHTG 13

 

Quang Duong

Mỹ
XHTG 18

Đôi nam nữ 

Wyatt Stone

Mỹ
XHTG 70

 

Olivia McMillan

Mỹ
XHTG 106

1

  • 12 - 10
  • 5 - 11
  • 9 - 11

2

 
Wesley Burrows

Wesley Burrows

CIBC Texas Open

Đôi nam 

Wyatt Stone

Mỹ
XHTG 70

 
John Isner

John Isner

1

  • 11 - 9
  • 6 - 11
  • 8 - 11

2

Jay Wang

Jay Wang

 
Sepand (Sep) Attar

Sepand (Sep) Attar

Đôi nam nữ 

Liz Truluck

Mỹ
XHTG 11

 

Wyatt Stone

Mỹ
XHTG 70

1

  • 11 - 9
  • 3 - 11
  • 3 - 11

2

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG 15

 

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG 24

Đôi nam nữ 

Liz Truluck

Mỹ
XHTG 11

 

Wyatt Stone

Mỹ
XHTG 70

2

  • 11 - 5
  • 11 - 9

0

Brandon French

Mỹ
XHTG 71

 

Pierina Imparato

Venezuela
XHTG 73

Vizzy Atlanta Slam

Đơn nam 

Wyatt Stone

Mỹ
XHTG 70

0

  • 0 - 11
  • 7 - 11

2

Kết quả trận đấu

Mohaned Alhouni

Libya
XHTG 25

Đôi nam 

Brandon French

Mỹ
XHTG 71

 

Wyatt Stone

Mỹ
XHTG 70

1

  • 10 - 12
  • 11 - 8
  • 5 - 11

2

Luis Nani

Luis Nani

 
Jorge Nunez

Jorge Nunez

Đôi nam nữ 

Wyatt Stone

Mỹ
XHTG 70

 

Liz Truluck

Mỹ
XHTG 11

0

  • 6 - 11
  • 7 - 11

2

Michael Loyd

Mỹ
XHTG 20

 

Milan Rane

Mỹ
XHTG 24

Selkirk Red Rock Open

Đôi nam 

Brandon French

Mỹ
XHTG 71

 

Wyatt Stone

Mỹ
XHTG 70

0

  • 3 - 11
  • 4 - 11

2

Ben Johns

Mỹ
XHTG 9

 

Collin Johns

Mỹ
XHTG 8

Đôi nam 

Brandon French

Mỹ
XHTG 71

 

Wyatt Stone

Mỹ
XHTG 70

2

  • 10 - 12
  • 11 - 1
  • 11 - 9

1

Casey Diamond

Casey Diamond

 
Caden Nemoff

Caden Nemoff

  1. « Trang đầu
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá