Thống kê các trận đấu của Augustus Ge

Veolia Austin Open

Đôi nam 

0

  • 6 - 11
  • 11 - 13

2

Connor Garnett

Mỹ
XHTG 19

 

Patrick Smith

Đức
XHTG 32

Carvana Mesa Arizona Cup

Đôi nam 

0

  • 5 - 11
  • 8 - 11

2

Federico Staksrud

Argentina
XHTG 2

 

Pablo Tellez

Colombia
XHTG 12

Đôi nam 

2

  • 7 - 11
  • 11 - 8
  • 11 - 4

1

Zane Navratil

Mỹ
XHTG 22

 

Christian Alshon

Mỹ
XHTG 6

Đôi nam 

2

  • 9 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 2

1

Jackson Ayotte

Jackson Ayotte

 

Desert Ridge Open

Đôi nam 

0

  • 8 - 11
  • 5 - 11

2

Dekel Bar

Israel
XHTG 11

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 14

Đôi nam 

2

  • 11 - 3
  • 11 - 7

0

Todd Fought

Mỹ
XHTG 41

 

Tyler Loong

Mỹ
XHTG 21

Đôi nam 

2

  • 11 - 13
  • 11 - 4
  • 14 - 12

1

Evgeniy Kim

Evgeniy Kim

 
Tavon Morrow

Tavon Morrow

Đôi nam nữ 
Tyra Hurricane Black

Tyra Hurricane Black

 

0

  • 7 - 11
  • 9 - 11

2

Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

 

Ben Johns

Mỹ
XHTG 1

Đôi nam nữ 
Tyra Hurricane Black

Tyra Hurricane Black

 

2

  • 11 - 5
  • 4 - 11
  • 11 - 5

1

Matt Wright

Mỹ
XHTG 15

 

Lucy Kovalova

Slovakia
XHTG 17

Đôi nam nữ 
Tyra Hurricane Black

Tyra Hurricane Black

 

2

  • 11 - 6
  • 11 - 6

0

Jackie Kawamoto

Mỹ
XHTG 9

 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

  1. « Trang đầu
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá