Thống kê các trận đấu của James Ignatowich

Rate Championships

Đôi nam nữ 

0

  • 2 - 11
  • 4 - 11

2

JW Johnson

Mỹ
XHTG 7

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 6

Đôi nam nữ 

2

  • 11 - 9
  • 2 - 11
  • 11 - 7

1

Julian Arnold

Mỹ
XHTG 26

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

Đôi nam nữ 

2

  • 11 - 4
  • 11 - 2

0

Tyler Loong

Mỹ
XHTG 21

 

Lacy Schneemann

Mỹ
XHTG 10

Đôi nam nữ 

2

  • 11 - 9
  • 11 - 4

0

Kaitlyn Christian

Mỹ
XHTG 28

 
Daniel De La Rosa

Daniel De La Rosa

Stratusphere Gin Virginia Beach Cup

Đôi nam 

1

  • 7 - 11
  • 11 - 3
  • 11 - 13

2

Rafa Hewett

Mỹ
XHTG 24

 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

Đôi nam 

2

  • 11 - 5
  • 11 - 4

0

Ryan Fu

Mỹ
XHTG 36

 

Blaine Hovenier

Mỹ
XHTG 30

Đôi nam nữ 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 13

 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 16

0

  • 6 - 11
  • 2 - 11

2

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 6

 

JW Johnson

Mỹ
XHTG 7

Đôi nam nữ 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 13

 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 16

2

  • 11 - 5
  • 11 - 3

0

Collin Shick

Collin Shick

 

Brooke Buckner

Mỹ
XHTG 24

Đôi nam nữ 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 13

 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 16

2

  • 11 - 6
  • 11 - 5

0

Liz Truluck

Mỹ
XHTG 44

 

Marshall Brown

Mỹ
XHTG 46

CIBC Atlanta Slam

Đôi nam 

Dekel Bar

Israel
XHTG 11

 

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 16

1

  • 4 - 11
  • 11 - 3
  • 9 - 11

2

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG 14

 
Jaume Martinez Vich

Jaume Martinez Vich

  1. « Trang đầu
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá