Thống kê các trận đấu của Alex Walker

CIBC Texas Open

Đôi nam nữ 

Alex Walker

Canada
XHTG 34

 
Gregory Dow

Gregory Dow

0

  • 9 - 11
  • 2 - 11

2

Callan Dawson

Callan Dawson

 

Rachel Summers

Mỹ
XHTG 75

Vizzy Atlanta Slam

Đôi nữ 

Alex Walker

Canada
XHTG 34

 

Angie Walker

Canada
XHTG 34

1

  • 11 - 7
  • 7 - 11
  • 6 - 11

2

Trang Huynh-McClain

Trang Huynh-McClain

 
Malia K Lum

Malia K Lum

Đôi nam nữ 

Pesa Teoni

American Samoa
XHTG 41

 

Alex Walker

Canada
XHTG 34

0

  • 2 - 11
  • 4 - 11

2

Hunter Johnson

Mỹ
XHTG 25

 

Parris Todd

Mỹ
XHTG 7

Selkirk Red Rock Open

Đôi nữ 

Alex Walker

Canada
XHTG 34

 

Angie Walker

Canada
XHTG 34

0

  • 5 - 11
  • 0 - 11

2

Mari Humberg

Mari Humberg

 

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 6

Đôi nữ 

Alex Walker

Canada
XHTG 34

 

Angie Walker

Canada
XHTG 34

2

  • 4 - 11
  • 11 - 2
  • 11 - 4

1

 

Rachel Rettger

Mỹ
XHTG 52

Đôi nam nữ 

Alex Walker

Canada
XHTG 34

 

Pesa Teoni

American Samoa
XHTG 41

0

  • 6 - 11
  • 0 - 11

2

James Ignatowich

Mỹ
XHTG 16

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

Đôi nam nữ 

Alex Walker

Canada
XHTG 34

 

Pesa Teoni

American Samoa
XHTG 41

2

  • 11 - 6
  • 11 - 7

0

Lingwei Kong

Trung Quốc
XHTG 47

 

Chuck Taylor

South Georgia and the South Sandwich Islands
XHTG 52

Veolia LA Open

Đôi nữ 

Angie Walker

Canada
XHTG 34

 

Alex Walker

Canada
XHTG 34

0

  • 8 - 11
  • 2 - 11

2

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 23

Đôi nữ 

Angie Walker

Canada
XHTG 34

 

Alex Walker

Canada
XHTG 34

2

  • 11 - 4
  • 5 - 11
  • 13 - 11

1

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 8

 

Lauren Stratman

Mỹ
XHTG 28

Đôi nữ 

Angie Walker

Canada
XHTG 34

 

Alex Walker

Canada
XHTG 34

2

  • 11 - 5
  • 11 - 5

0

Lingwei Kong

Trung Quốc
XHTG 47

 

Rachel Rettger

Mỹ
XHTG 52

  1. « Trang đầu
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá