Thống kê các trận đấu của Mary Brascia

Hertz Gold Cup Presented by TIXR

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 10

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

0

  • 4 - 11
  • 3 - 11

2

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 7

 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 10

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 11 - 3
  • 12 - 10

0

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 14

 

Meghan Dizon

Mỹ
XHTG 156

Đôi nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 10

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

2

  • 11 - 2
  • 11 - 4

0

Sarah Hua

Sarah Hua

 
Sarah Pham

Sarah Pham

Đôi nam nữ 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 10

 

Travis Rettenmaier

Mỹ
XHTG 106

0

  • 9 - 11
  • 8 - 11

2

Rianna Valdes

Rianna Valdes

 

Connor Garnett

Mỹ
XHTG 4

Biofreeze USA Pickleball National Championships Powered by Invited and the PPA Tour

Vòng đấu chính thức đơn nữ chuyên nghiệp 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 10

0

  • 4 - 11
  • 4 - 11

2

Kết quả trận đấu
Vòng đấu chính thức đơn nữ chuyên nghiệp 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 10

2

  • 11 - 6
  • 10 - 12
  • 11 - 5

1

Kết quả trận đấu
Vòng đấu chính thức đơn nữ chuyên nghiệp 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 10

2

  • 11 - 2
  • 11 - 5

0

Hilary Toole

Hilary Toole

Vòng đấu chính đôi nữ chuyên nghiệp 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 10

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

0

  • 7 - 11
  • 0 - 11
  • 4 - 11

3

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 7

 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

Vòng đấu chính đôi nữ chuyên nghiệp 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 10

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

3

  • 0 - 11
  • 12 - 10
  • 6 - 11
  • 11 - 6
  • 11 - 6

2

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG 15

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 87

Vòng đấu chính đôi nữ chuyên nghiệp 

Mary Brascia

Mỹ
XHTG 10

 

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG 25

3

  • 11 - 8
  • 11 - 3
  • 11 - 6

0

Parris Todd

Mỹ
XHTG 5

 

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG 24

  1. « Trang đầu
  2. 21
  3. 22
  4. 23
  5. 24
  6. 25
  7. 26
  8. 27
  9. 28
  10. 29
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá