Thống kê các trận đấu của Allyce Jones

Rate Championships

Đôi nam nữ 

Quang Duong

Mỹ
XHTG 18

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 8

2

  • 11 - 4
  • 11 - 0

0

Simone Leonard

Simone Leonard

 
Oliver Frank

Oliver Frank

Đôi nam nữ 

Quang Duong

Mỹ
XHTG 18

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 8

2

  • 11 - 0
  • 11 - 1

0

Brandon French

Mỹ
XHTG 32

 

Stratusphere Gin Virginia Beach Cup

Đôi nữ 
Tyra Hurricane Black

Tyra Hurricane Black

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 8

1

  • 5 - 11
  • 11 - 4
  • 11 - 13

2

 

Anna Bright

Mỹ
XHTG 3

Đôi nữ 
Tyra Hurricane Black

Tyra Hurricane Black

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 8

2

  • 12 - 10
  • 7 - 11
  • 11 - 7

1

Lauren Stratman

Mỹ
XHTG 28

 

Lina Padegimaite

Lithuania
XHTG 30

Đôi nữ 
Tyra Hurricane Black

Tyra Hurricane Black

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 8

2

  • 11 - 0
  • 11 - 5

0

Hannah Blatt

Canada
XHTG 45

 
Regina Goldberg

Regina Goldberg

Đôi nam nữ 

Zane Navratil

Mỹ
XHTG 22

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 8

0

  • 7 - 11
  • 5 - 11

2

Quang Duong

Mỹ
XHTG 18

 

Kate Fahey

Mỹ
XHTG 21

CIBC Atlanta Slam

Đôi nữ 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 8

 
Tyra Hurricane Black

Tyra Hurricane Black

0

  • 3 - 11
  • 10 - 12

2

Catherine Parenteau

Canada
XHTG 2

 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

Đôi nữ 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 8

 
Tyra Hurricane Black

Tyra Hurricane Black

2

  • 11 - 8
  • 1 - 11
  • 11 - 3

1

Jorja Johnson

Mỹ
XHTG 6

 
Vivian Glozman

Vivian Glozman

Đôi nữ 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 8

 
Tyra Hurricane Black

Tyra Hurricane Black

2

  • 11 - 8
  • 11 - 3

0

Marcela Hones

Mỹ
XHTG 50

 

Michelle Esquivel

Mỹ
XHTG 56

Đôi nam nữ 

Riley Newman

Mỹ
XHTG 13

 

Allyce Jones

Mỹ
XHTG 8

0

  • 3 - 11
  • 7 - 11

2

 

Jade Kawamoto

Mỹ
XHTG 15

  1. « Trang đầu
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá