Thống kê các trận đấu của Riley Newman

Rate Championships

Đôi nam 
 

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG 17

0

  • 5 - 11
  • 7 - 11

2

Đôi nam 
 

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG 17

2

  • 11 - 0
  • 11 - 9

0

Ivan Jakovljevic

Croatia
XHTG 42

 

Spencer Smith

Mỹ
XHTG 60

Đôi nam 
 

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG 17

2

  • 11 - 8
  • 11 - 2

0

Nick Black

Nick Black

 
Louie Payetta

Louie Payetta

Đôi nam nữ 

0

  • 7 - 11
  • 10 - 12

2

Kate Fahey

Mỹ
XHTG 2

 

Dylan Frazier

Mỹ
XHTG 9

Đôi nam nữ 

2

  • 11 - 7
  • 11 - 0

0

Kailas Shekar

Kailas Shekar

 
Nicole Eugenio

Nicole Eugenio

Stratusphere Gin Virginia Beach Cup

Đôi nam 

1

  • 2 - 11
  • 11 - 4
  • 6 - 11

2

Đôi nam 

2

  • 13 - 11
  • 11 - 5

0

Max Freeman

Max Freeman

 
Casey Diamond

Casey Diamond

Đôi nam 

2

  • 11 - 7
  • 3 - 11
  • 13 - 11

1

Đôi nam 

2

  • 10 - 12
  • 13 - 11
  • 11 - 9

1

Spencer Smith

Mỹ
XHTG 60

 

Mota Alhouni

Libya
XHTG 33

Đôi nam nữ 

0

  • 6 - 11
  • 0 - 11

2

Ben Johns

Mỹ
XHTG 4

 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

  1. « Trang đầu
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10
  11. Trang cuối »

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá