Las Vegas Pickleball Cup/Đôi nam nữ

Vòng 32

Ben Johns

Mỹ
XHTG: 6

 
Anna Leigh Waters

Anna Leigh Waters

2

  • 11 - 3
  • 11 - 4

0

Genie Bouchard

Canada
XHTG: 10

 

Yates Johnson

Mỹ
XHTG: 31

Vòng 64

Martina Frantova

Slovakia
XHTG: 47

 

2

  • 12 - 10
  • 11 - 7

0

Alex Walker

Canada
XHTG: 75

 
Vòng 64

Jessie Irvine

Mỹ
XHTG: 19

 

Gabriel Tardio

Bolivia, Plurinational State of
XHTG: 13

2

  • 11 - 0
  • 11 - 4

0

Ivana King

Ivana King

 
Pally Ray

Pally Ray

Vòng 64

Lauren Stratman

Mỹ
XHTG: 70

 

Quang Duong

Mỹ
XHTG: 18

2

  • 11 - 2
  • 11 - 2

0

Christine Trifunovic

Mỹ
XHTG: 153

 

Craig Johnson

Mỹ
XHTG: 46

Vòng 64
Salome Devidze

Salome Devidze

 

Tyler Loong

Mỹ
XHTG: 51

2

  • 11 - 7
  • 11 - 7

0

Todd Fought

Mỹ
XHTG: 125

 
Regina Goldberg

Regina Goldberg

Vòng 64

Matt Wright

Mỹ
XHTG: 15

 

Lucy Kovalova

Slovakia
XHTG: 153

2

  • 11 - 6
  • 11 - 1

0

Ella Boydston

Ella Boydston

 
Thatcher Schwendiman

Thatcher Schwendiman

Vòng 64

Alix Truong

Mỹ
XHTG: 35

 

Connor Garnett

Mỹ
XHTG: 3

2

  • 11 - 5
  • 11 - 1

0

Ryan Fu

Mỹ
XHTG: 36

 

Ava Ignatowich

Mỹ
XHTG: 24

Vòng 64

Genie Erokhina

Mỹ
XHTG: 40

 

Roscoe Bellamy

Mỹ
XHTG: 14

2

  • 11 - 6
  • 11 - 7

0

Michael Loyd

Mỹ
XHTG: 8

 
Allison Phillips

Allison Phillips

Vòng 64

Maggie Brascia

Mỹ
XHTG: 25

 

Tyson McGuffin

Mỹ
XHTG: 10

2

  • 11 - 1
  • 11 - 0

0

Logan Rosenbach

Logan Rosenbach

 
Madison Wold

Madison Wold

Vòng 64

Parris Todd

Mỹ
XHTG: 4

 

Hunter Johnson

Mỹ
XHTG: 1

2

  • 11 - 1
  • 11 - 4

0

Blaine Hovenier

Mỹ
XHTG: 41

 

Layne Sleeth

Canada
XHTG: 22

  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6

VĐV Hàng Đầu

Quốc Gia

Vợt

Nhà Sản Xuất

Xếp Hạng Đánh Giá